Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngựa vằn


Loài có vú họ ngựa, lông màu vàng có sọc nâu, sống ở châu Phi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.